Vĩnh_Thành,_Thương_Khâu
Địa cấp thị | Thương Khâu |
---|---|
Mã bưu chính | 476600 |
• Tổng cộng | 1,359,700 (2.009) |
Tỉnh | Hà Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 657,5/km2 (1,703/mi2) |
Vĩnh_Thành,_Thương_Khâu
Địa cấp thị | Thương Khâu |
---|---|
Mã bưu chính | 476600 |
• Tổng cộng | 1,359,700 (2.009) |
Tỉnh | Hà Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 657,5/km2 (1,703/mi2) |
Thực đơn
Vĩnh_Thành,_Thương_KhâuLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Vĩnh_Thành,_Thương_Khâu http://www.yc66.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...