Tứ_đại_mỹ_nhân_Trung_Hoa
Việt bính | sei3 daai6 mei5 jan4 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bính âm Hán ngữ | sì dà měi rén | ||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | sì tōa bí-jîn | ||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||
Tiếng Trung | 四大美人 |