Tần_(hậu_cung)

Tần (chữ Hán: 嬪; Hangul: 빈; Kana: ひん), còn gọi Cung tần (宮嬪), là một cấp bậc phi tần trong hậu cung của Quốc vương hoặc Hoàng đế. Danh xưng này tồn tại ở các nước Đông Á đồng văn Trung Quốc, Nhật Bản, Triều TiênViệt Nam.

Tần_(hậu_cung)

Kyūjitai
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer
Phiên âm
Romaja quốc ngữBin
McCune–ReischauerPin
Hanja
Kana ひん
Romaja quốc ngữ Bin
Phồn thể
Hangul
Bính âm Hán ngữ pín
McCune–Reischauer Pin
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữpín
Shinjitai
Chuyển tựRōmaji
Chuyển tự
RōmajiHin
Kanji
Rōmaji Hin
Tiếng Trung
Giản thể