Tương_đen
Việt bính | hoi2 sin1 zoeng3 | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phồn thể | 海鮮醬 | ||||||||||||||||
Tiếng Việt | tương đen | ||||||||||||||||
Nghĩa đen | black sauce | ||||||||||||||||
Yale la tinh hóa | hoi2 sin1 jeung3 | ||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | hǎixiānjiàng | ||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữIPATiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaIPAViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | hái-sian-chiùⁿ | ||||||||||||||||
IPA | [hɔ̌ːi síːn tsœ̌ːŋ] | ||||||||||||||||
Giản thể | 海鲜酱 |