Tùng_Phố
Việt bính | cung4 pou2 gaai1 dou6 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
La tinh hóa | son phu ka dau | ||||||||||
Phồn thể | 松浦街道 | ||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Sōngpǔ jiēdào | ||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng NgôLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
||||||||||
Giản thể | 松浦街道 |