Tây_Quắc
Thủ đô | Ung Địa (雍地) Thượng Dương (上阳), Thiểm (huyện) Hạ Dương (下阳)[A] |
---|---|
Chính phủ | Bá hoặc Công (không rõ) |
• Giải thể | 655 TCN |
• Thành lập | 1046 TCN |
Lịch sử |
Tây_Quắc
Thủ đô | Ung Địa (雍地) Thượng Dương (上阳), Thiểm (huyện) Hạ Dương (下阳)[A] |
---|---|
Chính phủ | Bá hoặc Công (không rõ) |
• Giải thể | 655 TCN |
• Thành lập | 1046 TCN |
Lịch sử |
Thực đơn
Tây_QuắcLiên quan
Tây QuắcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tây_Quắc