Thiểm_(huyện)
Địa cấp thị | Tam Môn Hiệp |
---|---|
Mã bưu chính | 472100 |
• Tổng cộng | 340,000 (2.002) |
Tỉnh | Hà Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 192,9/km2 (500/mi2) |
Thiểm_(huyện)
Địa cấp thị | Tam Môn Hiệp |
---|---|
Mã bưu chính | 472100 |
• Tổng cộng | 340,000 (2.002) |
Tỉnh | Hà Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 192,9/km2 (500/mi2) |
Thực đơn
Thiểm_(huyện)Liên quan
Thiểm Thiểm Tây Thiểm Châu Thiểm Tây đẳng xử Thừa tuyên Bố chính sứ ty Thiembronne Thiemea hampeana Thiemea Thiểu số tính dục Thiamin ThimphuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thiểm_(huyện)