Tân_Thành,_Tân_Châu_(Sơn_Đông)
Địa cấp thị | Tân Châu |
---|---|
Mã bưu chính | 256601 |
• Tổng cộng | 610,000 (2.001) |
Tỉnh | Sơn Đông |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 585.4/km2 (1,516/mi2) |
Tân_Thành,_Tân_Châu_(Sơn_Đông)
Địa cấp thị | Tân Châu |
---|---|
Mã bưu chính | 256601 |
• Tổng cộng | 610,000 (2.001) |
Tỉnh | Sơn Đông |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 585.4/km2 (1,516/mi2) |
Thực đơn
Tân_Thành,_Tân_Châu_(Sơn_Đông)Liên quan
Tân Tây Ban Nha Tân Tây du ký (chương trình truyền hình) Tân Trụ Tân Thạnh Tân Thành Bình Tân Thiếu Lâm tự Tân Thành A Tân Thiên Địa Tân Thành (xã), thành phố Cà Mau Tân TriềuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tân_Thành,_Tân_Châu_(Sơn_Đông) http://www.bincheng.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...