Tàu_hũ_ky
Việt bính | fu6 zuk1 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||
Phồn thể | 腐竹 | |||||||
Bính âm Hán ngữ | fǔ pí | |||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | tāu-phuê | |||||||
Phiên âmTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
|||||||
Tiếng Trung | 豆皮 |