Tuỳ_Dạng_Đế
Thân mẫu | Văn Hiến Hoàng hậu Độc Cô Già La | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Tùy Cung Đế | ||||||||
Tiền nhiệm | Tùy Văn Đế | ||||||||
Triều đại | Nhà Tùy | ||||||||
Phi tầnPhi tần |
|
||||||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||||
Tên húyNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Trị vì | 21 tháng 8 năm 604 – 11 tháng 4 năm 618 (&000000000000001300000013 năm, &0000000000000233000000233 ngày) |
||||||||
Tước hiệu | Tấn Vương (晉王) → Đại Tùy Hoàng đế (大隋皇帝) | ||||||||
Sinh | 569 | ||||||||
Mất | 11 tháng 4, 618 Giang Đô, nay là Dương Châu, Giang Tô |
||||||||
Hoàng hậuHoàng hậu |
|
||||||||
An táng | Huyện Hán Giang, tỉnh Dương Châu | ||||||||
Thân phụ | Tùy Văn Đế Dương Kiên |