Tuyền_Châu
- Bính âm Hán ngữ | Quánzhōu | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- Đài La | Tsuânn-tsiu | ||||||||||||||||||||
Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương | Choâⁿ-chiu | ||||||||||||||||||||
- IPA | [tɕʰɥɛ̌nʈʂóu] | ||||||||||||||||||||
Nghĩa đen | "Spring zhou" | ||||||||||||||||||||
- Latinh hóa Yale | Chyùn-jāu | ||||||||||||||||||||
- Bản đồ bưu chính | Chinchew | ||||||||||||||||||||
- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương | Choâⁿ-chiu | ||||||||||||||||||||
- Wade–Giles | Ch‘üan2-chou1 | ||||||||||||||||||||
- Việt bính | Cyun4-zau1 | ||||||||||||||||||||
Tiếng Trung | 泉州 | ||||||||||||||||||||
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Wade–Giles- IPA- Bản đồ bưu chínhTiếng Mân- Bạch thoại tự tiếng Mân Tuyền Chương- Đài LaTiếng Quảng Đông- Việt bính- Latinh hóa Yale |
|