Thực đơn
Tuyến_Wirye GaTên nhà ga dưới đây chưa phải là tên chính thức.
Số ga | Tên ga Tiếng Anh | Tên ga Hangul | Tên ga Hanja | Chuyển đổi | Khoảng cách bằng km | Tổng khoảng cách | Vị trí | |
W01 | Macheon | 마천 | 馬川 | Seoul | Songpa-gu | |||
W02 | Singeoyeo | 신거여 | 新巨余 | |||||
W03 | Geoyeosageori | 거여사거리 | 巨余사거리 | |||||
W04 | Geowon | 거원 | 巨元 | |||||
W05 | Sinjangji | 신장지 | 新長旨 | |||||
W06 | Songnye | 송례 | 松禮 | |||||
W07 | Wirye Jungang | 위례중앙 | 慰禮中央 | |||||
W08 | Changgok | 창곡 | 倉谷 | Branch line | ||||
W11 | Changgokcheon | 창곡천 | 倉谷川 | |||||
W12 | Bokjeong | 복정 | 福井 | |||||
Số ga | Tên ga Tiếng Anh | Tên ga Hangul | Tên ga Hanja | Chuyển đổi | Khoảng cách bằng km | Tổng khoảng cách | Vị trí | |
W08 | Changgok | 창곡 | 倉谷 | Tuyến chính | Seoul | Songpa-gu | ||
W09 | Sinchanggok | 신창곡 | 新倉谷 | Gyeonggi | Seongnam | |||
W10 | Ga tuyến 8 mới | 8호선 추가역 (위례역) | (2024) | |||||
Thực đơn
Tuyến_Wirye GaLiên quan
Tuyến Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) Tuyến số 2A (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến tiền liệt Tuyến số 2 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) Tuyến tính Tuyến số 2 (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến số 3 (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến Gyeongbu Tuyến Tōkaidō chínhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tuyến_Wirye https://namu.wiki/w/%EC%84%9C%EC%9A%B8%20%EA%B2%BD...