Trần_Tuyên_Đế
Tên đầy đủNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Trần Thúc Bảo | ||||||||
Thân mẫu | ? | ||||||||
Tiền nhiệm | Trần Bá Tông | ||||||||
Thê thiếp | Xem văn bản | ||||||||
Sinh | 530 | ||||||||
Mất | 582 | ||||||||
Hoàng tộc | Nam Trần | ||||||||
Hậu duệ | Xem văn bản | ||||||||
An táng | Hiển Ninh lăng (顯寧陵) | ||||||||
Tại vị | 568 - 582 | ||||||||
Thân phụ | Trần Đạo Đàm (陳道譚) |