Triệu_Hoằng_Ân
Thân mẫu | Lưu thị | ||||
---|---|---|---|---|---|
Thụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||
Sinh | 899 | ||||
Mất | 956 | ||||
Phối ngẫu | Chiêu Hiến thái hậu | ||||
An táng | Tống lăng, Củng Nghĩa | ||||
Hậu duệ | xem văn bản | ||||
Thân phụ | Triệu Kính |
Triệu_Hoằng_Ân
Thân mẫu | Lưu thị | ||||
---|---|---|---|---|---|
Thụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||
Sinh | 899 | ||||
Mất | 956 | ||||
Phối ngẫu | Chiêu Hiến thái hậu | ||||
An táng | Tống lăng, Củng Nghĩa | ||||
Hậu duệ | xem văn bản | ||||
Thân phụ | Triệu Kính |
Thực đơn
Triệu_Hoằng_ÂnLiên quan
Triệu Triệu Lệ Dĩnh Triệu Lộ Tư Triệu Vũ Vương Triệu Vy Triệu Vân Triệu Tài Vinh Triệu Tử Dương Triệu phú Triệu Quân SựTài liệu tham khảo
WikiPedia: Triệu_Hoằng_Ân