Triệu_(họ)
Romaja quốc ngữ | Jo |
---|---|
Chữ Hán | 趙 |
Hangul | 조 |
Quốc ngữ | Triệu |
Đài LoanWade–Giles | Chao |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Zhao |
Triệu_(họ)
Romaja quốc ngữ | Jo |
---|---|
Chữ Hán | 趙 |
Hangul | 조 |
Quốc ngữ | Triệu |
Đài LoanWade–Giles | Chao |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Zhao |
Thực đơn
Triệu_(họ)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Triệu_(họ)