Triều_đình_Huế
• 1890 | 14.752.000 |
---|---|
• Tuyên cáo Việt Nam độc lập | 11 tháng 3 năm 1945 |
• Hoà ước Nhâm Tuất | 5 tháng 6 năm 1862 |
Hiện nay là một phần của | Campuchia Lào Trung Quốc Việt Nam |
Tôn giáo chính | Nho giáo, Phật giáo, Công giáo, Tín ngưỡng dân gian |
• Gia Long lên ngôi hoàng đế | 1802 |
Chính phủ | Quân chủ chuyên chế |
Vị thế | Đế quốc (1802–1884) Bảo hộ của Pháp (1884–1945) Chính phủ bù nhìn của Nhật Bản (11/3/1945–25/8/1945) |
• 1942 | 25.552.000 |
• Cách mạng Tháng Tám | 19 tháng 8 năm 1945 |
Lịch sử | |
• Chiến tranh Pháp–Đại Nam | 1 tháng 9 năm 1858 |
Đơn vị tiền tệ | Quan |
Dân số | |
Vua | |
• 1925–1945 | Bảo Đại (cuối cùng) |
• Hoà ước Giáp Thân | 6 tháng 6 năm 1884 |
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Việt |
Thủ đô | Huế |
• 1858 | 12.031.000 |
• Hoà ước Quý Mùi | 28 tháng 8 năm 1883 |
• Nhật đảo chính Pháp | 9 tháng 3 năm 1945 |
• 1802–1820 | Gia Long (đầu tiên) |
Diện tích | |
• 1830 | 10.500.000 |
• Chiếu thoái vị của Bảo Đại | 25 tháng 8 năm 1945 |