Trương Thực
Kế nhiệm | Trương Mậu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Tiền nhiệm | Trương Quỹ | ||||||||
Mất | 320 | ||||||||
Hoàng tộc | Tiền Lương | ||||||||
Tại vị | 314-320 | ||||||||
Thân phụ | Trương Quỹ |
Trương Thực
Kế nhiệm | Trương Mậu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Tiền nhiệm | Trương Quỹ | ||||||||
Mất | 320 | ||||||||
Hoàng tộc | Tiền Lương | ||||||||
Tại vị | 314-320 | ||||||||
Thân phụ | Trương Quỹ |
Thực đơn
Trương ThựcLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Trương Thực