Tiếng_Hạ_Đức
Ngôn ngữ thiểu số được công nhận tại | |
---|---|
Ngôn ngữ chính thức tại | Đức[1] •Schleswig-Holstein •Mecklenburg-Vorpommern[2] |
Glottolog | lowg1239 Low German[6] |
Ngôn ngữ tiền thân | Tiếng Saxon Cổ
|
Tổng số người nói | 5 triệu người |
Phương ngữ | |
Phân loại | Ấn-Âu
|
Linguasphere | 52-ACB |
ISO 639-3 | nds (Các biến thể tiếng Hà Lan và Westphalia có các mã riêng) |
ISO 639-2 | nds |
Sử dụng tại | Đức, Đan Mạch, Hà Lan |
Dân tộc | Người Sachsen |