Thực đơn
Thuật_ngữ_tin_học FTiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
face recognition | nhận dạng khuôn mặt | |
facial recognition | nhận dạng khuôn mặt | |
finite state machine | ô-tô-mát hữu hạn | |
foreign key | khóa ngoài/ngoại | |
flow | luồng, lưu lượng | |
flow chart | lưu đồ | |
flow control | (mạng) điều kiển lưu lượng | |
flow diagram | lưu đồ, sơ đồ luồng, giản đồ luồng | |
frame | (mạng) khung | |
function-level programming | Lập trình bậc hàm, Lập trình mức hàm | |
functional programming | Lập trình hàm | |
Fuzzy logics | logic mờ | |
Fuzzy system | hệ mờ |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Thực đơn
Thuật_ngữ_tin_học FLiên quan
Thuật ngữ giải phẫu cử động Thuật toán Thuật ngữ anime và manga Thuật ngữ lý thuyết đồ thị Thuật ngữ thiên văn học Thuật chiêu hồn Thuật toán Dijkstra Thuật ngữ tin học Thuật ngữ ngữ âm học Thuật toán sắp xếpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuật_ngữ_tin_học