Thực đơn
Thuật_ngữ_tin_học DTiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
data mining | khai phá dữ liệu | |
data structure | cấu trúc dữ liệu | |
data type | kiểu dữ liệu | |
data warehouse | kho dữ liệu | |
database | cơ sở dữ liệu (viết tắt: CSDL) | |
dataflow programming | Lập trình dòng dữ liệu (như các Bản chiết tính(bảng tính) hay spreadsheet) | |
datalink layer | tầng liên kết dữ liệu (mô hình OSI) | |
decision tree | cây quyết định | |
declarative programming | Lập trình khai báo | |
decode | giải mã | |
defensive programming | lập trình phòng thủ | |
de-multiplex | (truyền dữ liệu) phân kênh | |
design pattern | mẫu thiết kế | |
duplex | (viễn thông) song công | |
dynamic programming | quy hoạch động | |
dynamically typed language | ngôn ngữ định kiểu động |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Thực đơn
Thuật_ngữ_tin_học DLiên quan
Thuật ngữ giải phẫu cử động Thuật toán Thuật ngữ anime và manga Thuật ngữ lý thuyết đồ thị Thuật ngữ thiên văn học Thuật chiêu hồn Thuật toán Dijkstra Thuật ngữ tin học Thuật ngữ ngữ âm học Thuật toán sắp xếpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuật_ngữ_tin_học