Thực đơn
Thuật_ngữ_tin_học ETiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
empirical data | dữ liệu kinh nghiệm??? | |
encapsulation | (lập trình) đóng gói | |
encode | mã hóa | |
encryption | mật mã hóa | |
error resilience | Kháng lỗi, bật nảy lỗi, đề phòng lỗi?... | Chỉ các thiết kế đề phòng lỗi như: NAL trong H.264, Parity check, checksum v.v... |
event-driven programming | Lập trình điều khiển theo sự kiện | |
evolutionary algorithm | thuật toán tiến hóa | |
evolutionary computation | tính toán tiến hóa | |
expectation maximisation | cực đại hóa mong đợi | |
expert system | hệ chuyên gia | |
extreme programming | lập trình cực đoan | |
exterior gateway protocol | giao thức định tuyến ngoại miền/liên miền |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Thực đơn
Thuật_ngữ_tin_học ELiên quan
Thuật ngữ giải phẫu cử động Thuật toán Thuật ngữ anime và manga Thuật ngữ lý thuyết đồ thị Thuật ngữ thiên văn học Thuật chiêu hồn Thuật toán Dijkstra Thuật ngữ tin học Thuật ngữ ngữ âm học Thuật toán sắp xếpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuật_ngữ_tin_học