Thực đơn
Thuật_ngữ_tin_học CTiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
case-based reasoning | lập luận (định) hướng tình huống | |
checksum | giá trị tổng kiểm. | |
class | lớp | |
client-server | thân chủ - phục vụ (quá hiếm), khách - phục vụ, khách - chủ (dễ làm hiểu nhầm) | |
cognitive model | mô hình nhận thức | |
cognitive science | khoa học nhận thức | |
commit | (CSDL) cam kết | |
compiler | trình biên dịch | |
component-oriented programming | Lập trình định hướng thành phần (như OLE) | |
computational intelligence | trí tuệ tính toán | |
computer vision | thị giác máy tính | |
constant | hằng | |
constructor | (ngôn ngữ lập trình) tạo tử | |
control flow | (luồng) điều khiển | |
cost function | hàm chi phí | |
cryptology | mật mã học | |
customize | tùy biến, điều chỉnh theo ý người dùng | |
cybernetics | điều khiển học |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Thực đơn
Thuật_ngữ_tin_học CLiên quan
Thuật ngữ giải phẫu cử động Thuật toán Thuật ngữ anime và manga Thuật ngữ lý thuyết đồ thị Thuật ngữ thiên văn học Thuật chiêu hồn Thuật toán Dijkstra Thuật ngữ tin học Thuật ngữ ngữ âm học Thuật toán sắp xếpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuật_ngữ_tin_học