Thiên_hoàng_Kōshō
Thân mẫu | Amonotoyototsu-hime |
---|---|
Kế nhiệm | Thiên hoàng Kōan |
Tiền nhiệm | Thiên hoàng Itoku |
Sinh | 501 TCN Nhật Bản |
Phối ngẫu | Yosotarashi-hime |
Mất | 393 TCN (108 tuổi) không xác định |
Hoàng tộc | Hoàng gia Nhật Bản |
An táng | Wakigami no Hakata no yama no e no Misasagi (Nara) |
Tại vị | 475 TCN – 393 TCN (huyền thoại) |
Thân phụ | Thiên hoàng Itoku |