Thiên_hoàng_Itoku
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Thân mẫu | Nunasoko-Nakatsu-hime | ||
Kế nhiệm | Thiên hoàng Kōshō | ||
Tiền nhiệm | Thiên hoàng Annei | ||
Triều đại | Hoàng gia Nhật Bản | ||
Sinh | 553 TCN Nhật Bản |
||
Mất | 477 TCN (76 tuổi) không xác định |
||
Phối ngẫu | Amonotoyototsu-hime | ||
An táng | Unebi-yama no minami no Manago no tani no e no misasagi (畝傍山南纖沙溪上陵) (Kashihara) | ||
Tại vị | 510 TCN – 477 TCN (huyền thoại) | ||
Thân phụ | Thiên hoàng Annei |