Thiên
- Bính âm Hán ngữ | tiān | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Wade–Giles |
|
||||||
Nghĩa đen | trời | ||||||
- Wade–Giles | t'ien | ||||||
Tiếng Trung | 天 |
Thiên
- Bính âm Hán ngữ | tiān | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Wade–Giles |
|
||||||
Nghĩa đen | trời | ||||||
- Wade–Giles | t'ien | ||||||
Tiếng Trung | 天 |
Thực đơn
ThiênLiên quan
Thiên Thiên thần sa ngã Thiên hà Thiên kiến xác nhận Thiên hoàng Minh Trị Thiên Tân Thiên văn học Thiên tai Thiên hoàng Thiên TiễnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thiên