Thiên_Hậu_Thánh_mẫu
Việt bính | Lam4 Mak6 neong4 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phồn thể | 林默娘 | ||||||||||||||
Yale la tinh hóa | Làhm Mahk nèuhng | ||||||||||||||
Nghĩa đen | Maternal Ancestor | ||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Lín Mòniáng | ||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Lîm Be̍k-niû | ||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||||||
Wade–Giles | Lin Mo-niang | ||||||||||||||
Giản thể | 林默娘 |