Suanmeitang
Nghĩa đen | thức uống mơ chua | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bính âm Hán ngữ | suānméitāng | |||||||||||||
Việt bính | syun1 mui4*2 tong1 | |||||||||||||
Hán-Việt | Toan mai thang | |||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | sng-môe-thng | |||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTiếng ViệtHán-Việt |
|
|||||||||||||
Phồn thể | 酸梅湯 | |||||||||||||
Giản thể | 酸梅汤 |