Rúp_Belarus
Rúp_Belarus

Rúp_Belarus

Rúp Belarus (tiếng Belarus:рубель, số nhiều: рублёў), ký hiệu Br, mã ISO 4217 = BYR) là đơn vị tiền tệ của Belarus. Một Rúp chia thành 100 kapeykas (капейка, số nhiều: kapeyek).

Rúp_Belarus

Tiền kim loại Không
Số nhiều Ngôn ngữ của tiền tệ này thuộc về ngôn ngữ Slavơ. Có nhiều cách để tạo nên dạng số nhiều. Xem chi tiết trong bài.
Nguồn The World Factbook, 2007 est.
Website www.nbrb.by
Neo vào Basket of Currencies:
Euro = Br 4430,20
Rúp Nga = Br 111,60
U.S. dollar = Br 3130,00
Average Basket = Br 1159,85 [1]
Thường dùng 10, 20, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 rúp
Mã ISO 4217 BYR
Ngân hàng trung ương Ngân hàng quốc gia Cộng hòa Belarus
1/100 kapeyka
Sử dụng tại  Belarus
Lạm phát 8,4%

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Rúp_Belarus http://www.nbrb.by http://www.nbrb.by/engl/ http://www.nbrb.by/engl/CoinsBanknotes/ http://www.nbrb.by/engl/statistics/Rates/AvgRate/ http://www.nbrb.by/engl/statistics/Rates/AvgRate/A... http://www.nbrb.by/engl/statistics/Rates/AvgRate/A... http://www.nbrb.by/engl/statistics/Rates/AvgRate/A... http://www.nbrb.by/engl/statistics/Rates/AvgRate/A... http://www.nbrb.by/engl/statistics/Rates/AvgRate/A... http://www.nbrb.by/engl/statistics/Rates/RatesDail...