Rúp_Belarus
Tiền kim loại | Không |
---|---|
Số nhiều | Ngôn ngữ của tiền tệ này thuộc về ngôn ngữ Slavơ. Có nhiều cách để tạo nên dạng số nhiều. Xem chi tiết trong bài. |
Nguồn | The World Factbook, 2007 est. |
Website | www.nbrb.by |
Neo vào | Basket of Currencies: Euro = Br 4430,20 Rúp Nga = Br 111,60 U.S. dollar = Br 3130,00 Average Basket = Br 1159,85 [1] |
Thường dùng | 10, 20, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 rúp |
Mã ISO 4217 | BYR |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng quốc gia Cộng hòa Belarus |
1/100 | kapeyka |
Sử dụng tại | Belarus |
Lạm phát | 8,4% |