Rokycany_(huyện)
Thủ phủ | Rokycany |
---|---|
Thủ phủ huyện | Rokycany |
• Tổng cộng | 45.574 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | vùng Plzeň |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-326 |
Rokycany_(huyện)
Thủ phủ | Rokycany |
---|---|
Thủ phủ huyện | Rokycany |
• Tổng cộng | 45.574 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | vùng Plzeň |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-326 |
Thực đơn
Rokycany_(huyện)Liên quan
Rokycany (huyện) Rokycany Rokytnice nad Jizerou Rokytnice v Orlických horách Rokytne (huyện) Rokytnice, Přerov Rokytovec Rokytňany Rokytá RokytnoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rokycany_(huyện) http://www.statoids.com/ycz.html