Rokytá
Huyện | Mladá Boleslav |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0207 529605 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Rokytá
Huyện | Mladá Boleslav |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0207 529605 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
RokytáLiên quan
Rokytá Rokytnice nad Jizerou Rokytnice v Orlických horách Rokytne (huyện) Rokytnice, Přerov Rokytovec Rokytňany Rokytno Rokytnice nad Rokytnou Rokytnice, ZlínTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rokytá http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...