Rokytovec
Huyện | Mladá Boleslav |
---|---|
NUTS 5 | CZ0207 571148 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Rokytovec
Huyện | Mladá Boleslav |
---|---|
NUTS 5 | CZ0207 571148 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
RokytovecLiên quan
RokytovecTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rokytovec http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...