Phong_trào_Tân_văn_hóa
Gwoyeu Romatzyh | Shin Wenhuah Yunndonq | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chú âm phù hiệu | ㄒㄧㄣ ㄨㄣˊㄏㄨㄚˋ ㄩㄣˋㄉㄨㄙˋ | ||||||||
Phồn thể | 新文化運動 | ||||||||
Bính âm Hán ngữ | Xīn Wénhuà Yùndòng | ||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuGwoyeu Romatzyh |
|
||||||||
Giản thể | 新文化运动 |