Pete_Peterson
Năm tại ngũ | 1954–1980 |
---|---|
Kế nhiệm | Raymond Burghardt |
Đảng chính trị | Dân chủ |
Phục vụ | Không quân |
Tiền nhiệm | Người đầu tiên giữ chức |
Biệt danh | "Pete" |
Tham chiến | Chiến tranh Việt Nam |
Công dân | Úc[1] |
Đơn vị | 433rd Tactical Fighter Squadron |
Quốc tịch | Hoa Kỳ |
Cấp bậc | Đại tá |
Sinh | Douglas Brian Peterson 26 tháng 6, 1935 (85 tuổi) Omaha, Nebraska, Hoa Kỳ |
Tặng thưởng | Silver Star Medal Legion of Merit Purple Heart Medal Prisoner of War Medal |
Thuộc | Hoa Kỳ |