Omaha,_Nebraska
Thành phố kết nghĩa | Braunschweig, Yên Đài, Xalapa, Naas, Šiauliai, Shizuoka |
---|---|
• Thành phố | 427.872 |
Founded | 1854 |
• Mayor | Jim Suttle (D) |
• City Council | Members list
|
GNIS feature ID | 08354833 |
• City Clerk | Buster Brown |
County | Douglas |
Trang web | www.cityofomaha.org |
Độ cao | 1.090 ft (332 m) |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Mã điện thoại | 402, In the future 531 |
FIPS code | 31-370002 |
State | Nebraska |
• Mặt nước | 3,2 mi2 (8,2 km2) |
Incorporated | 1857 |
Country | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
• Vùng đô thị | 849.517 |
• Mật độ | 3.370,7/mi2 (13,014/km2) |
ZIP codes | 68022, 68101-68164 |
• Đất liền | 115,7 mi2 (299,7 km2) |