Peso_México
Ít dùng | 5¢, 10¢, 20¢, $20, $50, $100 |
---|---|
Nguồn | Banco de Mexico, 2007 |
Website | www.cmm.gob.mx |
Nơi đúc tiền | Casa de Moneda de México |
Thường dùng | 50¢, $1, $2, $5, $10 |
Nơi in tiền | Ngân hàng Mexico |
centavo | ¢ |
Tiền giấy | $20, $50, $100, $200, $500, $1000 |
Mã ISO 4217 | MXN |
Tên gọi khác | varo, bolas, lana, lucas, papiros, morlacos, feria, marmaja, moni. |
Ngân hàng trung ương | Bank of Mexico |
Ký hiệu | $ or Mex$ |
1/100 | centavo |
Sử dụng tại | México |
Lạm phát | 3,9% |