Nilka
Châu tự trị | Ili (Y Lê) |
---|---|
Thủ phủ | Nilka |
Mã bưu chính | 835700 |
• Tổng cộng | 150,000 (2.002) |
Mã điện thoại | 999 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tân Cương |
• Mật độ | 14,8/km2 (38/mi2) |
Nilka
Châu tự trị | Ili (Y Lê) |
---|---|
Thủ phủ | Nilka |
Mã bưu chính | 835700 |
• Tổng cộng | 150,000 (2.002) |
Mã điện thoại | 999 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tân Cương |
• Mật độ | 14,8/km2 (38/mi2) |
Thực đơn
NilkaLiên quan
Nilka Niklas Süle Niklas Zennström Nikandr Yevlampyevich Chibisov Niklaus Wirth Nilvadipine Niklas Pyyhtiä Nilanga Nilda Garré Nilda Callañaupa AlvarezTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nilka http://www.nlk.gov.cn/index.html //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...