Ngựa_cỏ_bùn
Việt bính | Cou2 nai4 maa5 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tâi-lô | Tsháu-nî-má | |||||||||||||||||||||||||||||||
MPS2 | Tsǎu-ní-mǎ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Gwoyeu Romatzyh | Tsao Ni Maa | |||||||||||||||||||||||||||||||
Chú âm phù hiệu | ㄘㄠˇ ㄋㄧˊ ㄇㄚˇ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ Tongyong | Cǎonímǎ | |||||||||||||||||||||||||||||||
La tinh hóa | Chhó nài mâ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Phồn thể | 草泥馬 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nghĩa đen | ngựa cỏ bùn | |||||||||||||||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Cǎonímǎ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Yale la tinh hóa | Chóu nàih máh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tiếng Quảng Đông La tinh hóa | Cou2 nai4 ma5 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Chháu-nî-má | |||||||||||||||||||||||||||||||
Wade–Giles | Ts'ao3 ni2 ma3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuGwoyeu RomatzyhWade–GilesBính âm Hán ngữ TongyongYale la tinh hóaMPS2Tiếng Khách GiaLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bínhTiếng Quảng Đông La tinh hóaTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTâi-lô |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
Giản thể | 草泥马 |