Ngụy_Đô
Địa cấp thị | Hứa Xương |
---|---|
Mã bưu chính | 461000 |
• Tổng cộng | 380,000 (2.002) |
Tỉnh | Hà Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 5.671,6/km2 (14,689/mi2) |
Ngụy_Đô
Địa cấp thị | Hứa Xương |
---|---|
Mã bưu chính | 461000 |
• Tổng cộng | 380,000 (2.002) |
Tỉnh | Hà Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 5.671,6/km2 (14,689/mi2) |
Thực đơn
Ngụy_ĐôLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Ngụy_Đô http://www.weidu.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...