Nguyên_Lãng_(Bắc_Ngụy)
Kế nhiệm | Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Trình thị | ||||||
Tước vị | An Định Vương (安定王) | ||||||
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệu |
|
||||||
Tiền nhiệm | Bắc Ngụy Tiết Mẫn Đế | ||||||
Triều đại | Bắc Ngụy | ||||||
Trị vì | 531 – 532 | ||||||
Sinh | 513 | ||||||
Mất | 532 (18 – 19 tuổi) | ||||||
Hậu duệ | Nguyên Hoàng Đầu (元黄頭) | ||||||
Thân phụ | Chương Vũ vương Nguyên Dung (元融) |