Natri_thioxyanat
Natri_thioxyanat

Natri_thioxyanat

[Na+].[S-]C#NNatri thioxyanat là hợp chất hoá học có công thức NaSCN. Muối chảy rữa không màu này là một trong những nguồn cung cấp chính của ion thioxyanat. Vì thế nó dùng làm chất ban đầu cho việc tổng hợp các hoá chất y dược và các hoá chất đặc biệt khác.[2] Muối thioxyanat được điều chế từ phản ứng giữa xyanuanguyên tử lưu huỳnh:Natri thioxyanat kết tinh dạng trực thoi. Mỗi trung tâm Na+ được bao quanh bởi 3 nguyên tử lưu huỳnh và 3 nguyên tử nitơ từ ion thioxyanat.[3] Nó thường dùng trong phòng thí nghiệm để kiểm tra sự có mặt của ion Fe3+.

Natri_thioxyanat

Anion khác Natri xyanat
Natri xyanua
Chỉ mục EU 615-004-00-3
Cation khác Kali thioxyanat
Amoni thioxyanat
Số CAS 540-72-7
Điểm sôi
Công thức phân tử NaSCN
Danh pháp IUPAC Natri thioxyanat
Khối lượng riêng 1.735 g/cm3
Phân loại của EU Có hại (Xn)
MSDS ICSC 0675
Ảnh Jmol-3D ảnh
PubChem 516871
Độ hòa tan trong nước 139 g/100 mL (21 °C)
Bề ngoài tinh thể không màu chảy rữa
Chỉ dẫn R R20/21/22, R32, R36, R37, R38 (xem Danh sách nhóm từ R)
Chỉ dẫn S S22, S26, S36 (xem Danh sách nhóm từ S)
Chiết suất (nD) 1.545
Độ hòa tan tan trong axeton, cồn
Số RTECS XL2275000
SMILES
đầy đủ
  • [Na+].[S-]C#N

Khối lượng mol 81.072 g/mol
Điểm nóng chảy 287 °C (560 K; 549 °F)
LD50 764 mg/kg (chuột, đường miệng)[1]
NFPA 704

0
2
0
 
Tên khác Natri sulfoxyanat
Natri rhodanit
Natri rhodanat
Số EINECS 208-754-4

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Natri_thioxyanat http://chemicalland21.com/industrialchem/organic/S... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //dx.doi.org/10.1002%2F047084289X.rs109 //dx.doi.org/10.1107%2FS0567740875009326 //dx.doi.org/10.1139%2Fcjc-78-12-1627 http://www.ilo.org/public/english/protection/safew... http://www.orgsyn.org/demo.aspx?prep=cv2p0366