Natri_cyanoborohydride
Natri_cyanoborohydride

Natri_cyanoborohydride

[BH3-]C#N.[Na+]Natri cyanoborohydride là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học NaBH3CN. Hợp chất muối không màu này được sử dụng rộng rãi trong việc tổng hợp chất hữu cơ để khử imine. Muối này chịu được môi trường nước.[1]

Natri_cyanoborohydride

Anion khác Natri borohydride
Chỉ mục EU không có trong danh sách
Số CAS 25895-60-7
InChI
đầy đủ
  • 1S/CH3BN.Na/c2-1-3;/h2H3;/q-1;+1
Điểm sôi 241 °C (514 K; 466 °F) (phân hủy)
Công thức phân tử NaBH3CN
Ký hiệu GHS
Khối lượng riêng 1,2 g/cm³
MSDS MSDS ngoài
Ảnh Jmol-3D ảnh
ChemSpider 8329491
PubChem 5003444
Độ hòa tan trong nước 212 g/100 mL (29 ℃)
181 g/100 mL (52 ℃)
121 g/100 mL (88 ℃)
Bề ngoài dạng bột trắng hoặc tinh thể không màu, có tính hút ẩm
Độ hòa tan tetrahydrofuran: 37,2 g/100 mL (28 ℃)
41 g/100 mL (46 ℃)
42,2 g/100 mL (62 ℃)
tan trong điglyme, etanol
không tan trong benzen, ete
Báo hiệu GHS Nguy hiểm
SMILES
đầy đủ
  • [BH3-]C#N.[Na+]

Khối lượng mol 62,84082 g/mol
Nguy hiểm chính Gây tử vong nếu nuốt phải, tiếp xúc với da hoặc hít phải
Tiếp xúc với axit giải phóng khí rất độc
Tiếp xúc với nước giải phóng khí rất dễ cháy
Điểm nóng chảy 240 °C (513 K; 464 °F)
LD50 28 mg/kg
Chỉ dẫn phòng ngừa GHS P210, P260, P264, P273, P280, P284
NFPA 704

3
4
2
 
Tên khác Natri cyanotrihydroborat
Số EINECS 247-317-2
Chỉ dẫn nguy hiểm GHS H228, H300, H310, H330, H314, H410
Hợp chất liên quan Lithi nhôm hydride