Naem
Chất béo | 9.9 g | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành phần sử dụng phổ biến | thịt bò băm thỉnh thoảng được dùng | ||||||
Loại | thịt lợn lên men | ||||||
Giá trị dinh dưỡng(cho mỗi 100 g khẩu phần)Chất đạmChất béoCarbohydrate |
|
||||||
Địa điểm xuất xứ | Đông bắc Thái Lan[1] | ||||||
Nhiệt độ dùng | tươi sống hoặc nấu chín | ||||||
Chất đạm | 20.2 g | ||||||
Năng lượng thực phẩm(cho mỗi 100 g khẩu phần) | 185 kcal (775 kJ) | ||||||
Thành phần chính | thịt lợn | ||||||
Carbohydrate | 3.6 g |