401–500 NGC_295

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
401Sao[1]Song Ngư01h 09m[2]+32° 46′[2]
402Sao[1]Song Ngư01h 09m[2]+32° 49′[2]
403Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 09m 14.4s+32° 45′ 08″13.3
404Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 09m 27.0s+35° 43′ 05″11.3
405Sao đôi quang học[2]Phượng Hoàng01h 08m[2]−46° 40′[2]
406Thiên hà xoắn ốcĐỗ Quyên01h 07m 24.1s−69° 52′ 35″12.5
407Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 10m 36.7s+33° 07′ 36″14.3
408Sao[1]Song Ngư01h 11m[2]+33° 06′[2]
409Thiên hà elipNgọc Phu01h 09m 33.2s−35° 48′ 19″12
410Thiên hà elipSong Ngư01h 10m 59.1s+33° 09′ 07″12.6
411(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên01h 07m 56.0s−71° 46′ 05″11.0
412Không xác định[1]Kình Ngư01h 10m 20.5s[1]−20° 00′ 57″[1]
413Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 12m 31.5s−02° 47′ 37″14
414Tương tác thiên hàSong Ngư01h 11m 17.7s+33° 06′ 48″14.5
415Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 10m 05.6s−35° 29′ 28″13
416(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao cầu[1]Đỗ Quyên01h 07m 59.0s−72° 21′ 20″11.4
417Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 11m 05.6s−18° 08′ 54″15.2
418Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 10m 35.7s−30° 13′ 11″12.9
419(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao cầu[1]Đỗ Quyên01h 08m 19.5s−72° 53′ 03″10.6
420Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 12m 09.8s+32° 07′ 24″13.4
421Không xác định[1]Song Ngư01h 12m[2]+32° 09′[2]
422(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên01h 09m 24.5s−71° 45′ 59″13.5
423Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 11m 22.7s−29° 14′ 07″
424Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 11m 27.5s−38° 05′ 01″12
425Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 13m 02.9s+38° 46′ 07″13.5
426Thiên hà elipKình Ngư01h 12m 48.7s−00° 17′ 26″14.4
427Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 12m 19.2s−32° 03′ 43″14.9
428Thiên hà vô định hìnhKình Ngư01h 12m 55.8s+00° 58′ 52″11.9
429Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 12m 57.4s−00° 20′ 42″14.4
430Thiên hà elipKình Ngư01h 13m 00.1s−00° 15′ 09″13.6
431Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ01h 14m 04.7s+33° 42′ 15″14.0
432Thiên hà hình hạt đậuĐỗ Quyên01h 11m 46.2s−61° 31′ 40″
433Cụm sao mởTiên Hậu01h 15m+60° 08′
434Thiên hà xoắn ốcĐỗ Quyên01h 12m 13.6s−58° 14′ 47″13.0
435Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 14m 00.0s+02° 04′ 16″15.0
436Cụm sao mởTiên Hậu01h 16m+58° 49′8.0
437Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 14m 22.4s+05° 55′ 38″14.0
438Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 13m 33.5s−37° 54′ 08″12
439Thiên hà hình hạt đậuNgọc Phu01h 13m 47.3s−31° 44′ 52″13
440Thiên hà xoắn ốcĐỗ Quyên01h 12m 48.5s−58° 16′ 58″13.7
441Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 13m 51.2s−31° 47′ 20″
442Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 14m 38.5s−01° 01′ 14″14.5
443Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 15m 07.6s+33° 22′ 38″14.4
444Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 15m 49.7s+31° 04′ 50″14.7
445Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 14m 38.7s+01° 49′ 45″15.0
446IC 89Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 16m 03.7s+04° 17′ 38″13.8
447Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 15m 37.7s+33° 04′ 04″14.0
448Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 15m 16.7s−01° 37′ 35″13.2
449Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 16m 07.2s+33° 05′ 22″15.5
450Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 15m 32.8s−00° 51′ 17″13.0
451Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 16m 12.4s+33° 03′ 51″15.5
452Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 16m 15.0s+31° 02′ 01″14.0
453Hệ thống ba saoSong Ngư01h 16m[2]+33° 05′[2]
454Tương tác thiên hàPhượng Hoàng01h 14m 26.1s−55° 23′ 40″13.4
455Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 15m 57.7s+05° 10′ 42″13.9
456(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên01h 14m−73° 16′14.2
457Cụm sao mởTiên Hậu01h 19m 40s+58° 17′7.0
458(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên01h 14m 53.4s−71° 32′ 59″11.9
459Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 18m 08.3s+17° 33′ 44″15.7
460(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên01h 14m 41.5s−73° 17′ 51″
461Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 17m 20.5s−33° 50′ 25″13
462Thiên hàSong Ngư01h 18m 11.0s+04° 13′ 34″
463Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 18m 58.3s+16° 19′ 32″15.2
464Sao đôi quang học[1]Tiên Nữ01h 19m 06.4s+34° 56′ 48″
465(Nằm trong Đám Mây Magellan Nhỏ)Cụm sao mởĐỗ Quyên01h 16m−73° 19′
466Thiên hà hình hạt đậuĐỗ Quyên01h 17m 13.4s−58° 54′ 35″
467Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 19m 10.2s+03° 18′ 02″13.3
468Thiên hàSong Ngư01h 19m 48.5s+32° 46′ 02″15.1
469Thiên hàSong Ngư01h 19m 33.0s+14° 52′ 17″15.0
470Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 19m 45.0s+03° 24′ 35″12.4
471Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 19m 59.5s+14° 47′ 12″14.0
472Thiên hàSong Ngư01h 20m 28.8s+32° 42′ 32″14.2
473Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 19m 55.1s+16° 32′ 40″13.4
474Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 20m 06.8s+03° 24′ 56″12.9
475Thiên hàSong Ngư01h 20m 02.0s+14° 51′ 40″17.4
476Thiên hàSong Ngư01h 20m 19.8s+16° 01′ 12″15.2
477Thiên hà xoắn ốcTiên Nữ01h 21m 20.3s+40° 29′ 19″14.0
478Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 20m 09.3s−22° 22′ 39″14.8
479Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 21m 15.9s+03° 51′ 44″15.1
480Thiên hàKình Ngư01h 20m 34.3s−09° 52′ 49″16.3
481Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư01h 21m 12.4s−09° 12′ 40″14
482Thiên hà xoắn ốcPhượng Hoàng01h 20m 20.4s−40° 57′ 60″14.5
483Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 21m 56.4s+33° 31′ 16″14.0
484Thiên hà elipĐỗ Quyên01h 19m 34.9s−58° 31′ 29″13.0
485Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 21m 27.7s+07° 01′ 04″14.2
486Thiên hàSong Ngư01h 22m 10.6s+05° 24′ 40″
487Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 21m 55.1s−16° 22′ 13″14.0
488Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 21m 47.0s+05° 15′ 18″11.4
489Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 21m 54.0s+09° 12′ 24″13.4
490Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 22m 02.9s+05° 22′ 02″15.6
491Thiên hà xoắn ốcNgọc Phu01h 21m 20.3s−34° 03′ 48″13.2
492Thiên hàSong Ngư01h 22m 13.6s+05° 25′ 01″15.5
493Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 22m 09.5s+00° 56′ 48″13.0
494Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 22m 55.4s+33° 10′ 26″13.8
495Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 22m 56.1s+33° 28′ 17″14.0
496Thiên hà xoắn ốcSong Ngư01h 23m 11.5s+33° 31′ 39″14.3
497Thiên hà xoắn ốcKình Ngư01h 22m 23.9s−00° 52′ 32″14.1
498Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 23m 11.3s+33° 29′ 22″16
499Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư01h 23m 11.5s+33° 27′ 37″13.3
500Thiên hàSong Ngư01h 22m 39.4s+05° 23′ 14″15.2