Manas
Châu tự trị | Xương Cát |
---|---|
Huyện lỵ | Manas (玛纳斯镇) |
Mã bưu chính | 832200 |
• Tổng cộng | 170,000 (2.002) |
Mã điện thoại | 994 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tân Cương |
• Mật độ | 18,5/km2 (48/mi2) |
Manas
Châu tự trị | Xương Cát |
---|---|
Huyện lỵ | Manas (玛纳斯镇) |
Mã bưu chính | 832200 |
• Tổng cộng | 170,000 (2.002) |
Mã điện thoại | 994 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tân Cương |
• Mật độ | 18,5/km2 (48/mi2) |
Thực đơn
ManasLiên quan
Manas Manasa, Madhya Pradesh Manaslu Manassas, Virginia Manasa Manas, Drôme Manassas Park, Virginia Manasia Manas, Bayburt Manasapur, KhanapurTài liệu tham khảo
WikiPedia: Manas http://www.mns.gov.cn/structure/index.htm //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...