Lợi_Tân,_Đông_Dinh
Địa cấp thị | Đông Dinh |
---|---|
Mã bưu chính | 257400 |
• Tổng cộng | 290,000 |
Tỉnh | Sơn Đông |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 225,3/km2 (584/mi2) |
Lợi_Tân,_Đông_Dinh
Địa cấp thị | Đông Dinh |
---|---|
Mã bưu chính | 257400 |
• Tổng cộng | 290,000 |
Tỉnh | Sơn Đông |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 225,3/km2 (584/mi2) |
Thực đơn
Lợi_Tân,_Đông_DinhLiên quan
Lợi thế so sánh Lợi thế tuyệt đối Lợi Trí Lợi tức Lợi thế cạnh tranh Lợi Thuận Lợi Tân, Đông Dinh Lợi thế trên cao (quân sự) Lợi tức đầu tư Lợi thế chi phíTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lợi_Tân,_Đông_Dinh http://www.lijin.gov.cn/default.aspx http://www.people.fas.harvard.edu/~chgis/work/down... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20110824134446/http://...