Lỗ_Tương_công
Kế nhiệm | Lỗ Dã | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Lỗ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Lỗ Thành công | ||||
Thê thiếp | Kính Quy Tề Quy |
||||
Trị vì | 572 TCN - 542 TCN | ||||
Sinh | 575 TCN | ||||
Mất | 542 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Lỗ Dã Lỗ Chiêu công Lỗ Định công |
||||
Thân phụ | Lỗ Thành công |