Lỗ_Thành_công
Thân mẫu | Mục Khương | ||||
---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Lỗ Tương công | ||||
Chính quyền | nước Lỗ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Lỗ Tuyên công | ||||
Trị vì | 590 TCN - 573 TCN | ||||
Mất | 573 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Lỗ Tương công | ||||
Thân phụ | Lỗ Tuyên công |