Lỗ_Định_công
Kế nhiệm | Lỗ Ai công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Tề Quy | ||||
Chính quyền | nước Lỗ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Lỗ Chiêu công | ||||
Thê thiếp | Định Tự | ||||
Trị vì | 509 TCN - 495 TCN | ||||
Mất | 495 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Lỗ Ai công | ||||
Thân phụ | Lỗ Tương công |