Lỗ_Dã
Kế nhiệm | Lỗ Chiêu công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Kính Quy | ||||
Chính quyền | nước Lỗ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Lỗ Tương công | ||||
Trị vì | 542 TCN | ||||
Mất | 542 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Lỗ Tương công |